-
ỐNG THÉP TRÒN ĐEN VÀ MẠ KẼM VIỆT ĐỨC ASTM A53
- Mã sản phẩm:
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 0
-
Công ty TNHH TM-DV Nguyễn An chuyên cung cấp ống thép đen và ống thép mạ kẽm Việt Đức ASTM A53. Là đại lý cấp 1 của Công ty cp ống thép Việt Đức, các sản phẩm thép Việt Đức của chúng tôi luôn có sẵn trong kho, đáp ứng nhanh, giá cực tốt.
- Từ khóa sản phẩm : ỐNG THÉP HÀN
Ứng dụng của ống thép đen và mạ kẽm Việt Đức ASTM A53
Ống thép mạ kẽm Việt Đức ASTM A53 chuyên dùng trong cơ khí và hệ thống đường ống chịu áp lực cao như:
- Lò hơi
- Đường ống dẫn chất lỏng, hóa chất.
- Hệ thống ống gas và dẫn khí.
Để biết thông tin chi tiết và báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53, quý khách hàng vui lòng liên hệ bộ phận bán hàng của chúng tôi.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN AN
Địa chỉ: 51/11M, khu phố 1, Đông Hưng Thuận 6, phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0978 404 488 - 0914 159 617 (Mr An) - 0907 667 189 (Ms Ngân)
Email: nguyenan488@gmail.com
Website: nguyenanpccc.com
Thông tin ống thép đen, ống thép mạ kẽm Việt Đức ASTM A53
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn ASTM A53 thuộc bộ tiêu chuẩn Mỹ, được áp dụng cho cả thép ống đúc lẫn thép ống hàn, có kích thước ống danh định từ NPS 1/8 đến NPS 26.
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (OUT SIZE DIAMETER) | KÍCH THƯỚC THÔNG THƯỜNG (NORMAL SIZE) | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (DN DESIGNATOR) | ĐỘ DÀY THÀNH ỐNG (WALL THICKNESS) | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | THỬ ÁP LỰC (TEST PRESSURE GRADE A) | SỐ CÂY/ BÓ (PIECES/ BUNDLE) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21.3 | 1/2 | 15 | 2.77 | 1.27 | 7.62 | 48 | 4800 | 168 |
141.3 | 5 | 125 | 3.96 | 13.41 | 111.66 | 70 | 7000 | 10 |
26.7 | 3/4 | 20 | 2.87 | 1.69 | 10.14 | 48 | 4800 | 113 |
33.4 | 1 | 25 | 3.38 | 2.5 | 15 | 48 | 4800 | 80 |
42.2 | 1.25 | 32 | 3.56 | 3.39 | 20.34 | 83 | 8300 | 61 |
48.3 | 1.5 | 40 | 3.68 | 4.05 | 24.3 | 83 | 8300 | 52 |
60.3 | 2 | 50 | 3.91 | 5.44 | 32.64 | 159 | 15900 | 37 |
73 | 2.5 | 65 | 5.16 | 8.63 | 51.78 | 172 | 17200 | 27 |
88.9 | 3 | 80 | 5.49 | 11.29 | 67.74 | 153 | 15300 | 24 |
101.6 | 3.5 | 90 | 3.18 | 7.72 | 46.32 | 77 | 7700 | 16 |
3.96 | 9.53 | 57.18 | 67 | 6700 | ||||
4.78 | 11.41 | 68.46 | 117 | 11700 | ||||
114.3 | 4 | 100 | 3.18 | 8.71 | 77.46 | 69 | 6900 | 16 |
3.96 | 10.78 | 89.46 | 86 | 8600 | ||||
4.78 | 12.91 | 96.42 | 103 | 10300 | ||||